中文 Trung Quốc
刺死
刺死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đâm đến chết
刺死 刺死 phát âm tiếng Việt:
[ci4 si3]
Giải thích tiếng Anh
to stab to death
刺殺 刺杀
刺激 刺激
刺激劑 刺激剂
刺激物 刺激物
刺激素 刺激素
刺痛 刺痛