中文 Trung Quốc
匯出
汇出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nộp (tiền)
(máy tính) để xuất khẩu (dữ liệu)
匯出 汇出 phát âm tiếng Việt:
[hui4 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to remit (funds)
(computing) to export (data)
匯出行 汇出行
匯劃 汇划
匯合 汇合
匯報 汇报
匯寄 汇寄
匯川 汇川