中文 Trung Quốc
北鷹鵑
北鹰鹃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Trung Quốc loài chim) Hung hawk-chim cu (Hierococcyx hyperythrus)
北鷹鵑 北鹰鹃 phát âm tiếng Việt:
[bei3 ying1 juan1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) rufous hawk-cuckoo (Hierococcyx hyperythrus)
北鼻 北鼻
北齊 北齐
北齊書 北齐书
匙 匙
匚 匚
匜 匜