中文 Trung Quốc
北韓
北韩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bắc Triều tiên (esp. Hàn sử dụng)
北韓 北韩 phát âm tiếng Việt:
[Bei3 han2]
Giải thích tiếng Anh
North Korea (esp. South Korean usage)
北領地 北领地
北馬里亞納 北马里亚纳
北馬里亞納群島 北马里亚纳群岛
北鷚 北鹨
北鷹鵑 北鹰鹃
北鼻 北鼻