中文 Trung Quốc
  • 北海 繁體中文 tranditional chinese北海
  • 北海 简体中文 tranditional chinese北海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bắc Hải, park ở Bắc Kinh về phía tây bắc của tử cấm thành
  • Biển Bắc (Châu Âu)
  • Bắc Hải địa cấp thành phố và hải cảng ở Quảng Tây
  • Bột Hải
  • Hồ Baikal
北海 北海 phát âm tiếng Việt:
  • [Bei3 hai3]

Giải thích tiếng Anh
  • Beihai, park in Beijing to the northwest of the Forbidden City
  • the North Sea (Europe)
  • Beihai prefecture level city and seaport in Guangxi
  • Bohai Sea
  • Lake Baikal