中文 Trung Quốc
  • 北海艦隊 繁體中文 tranditional chinese北海艦隊
  • 北海舰队 简体中文 tranditional chinese北海舰队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hạm đội Bắc Hải
北海艦隊 北海舰队 phát âm tiếng Việt:
  • [Bei3 hai3 Jian4 dui4]

Giải thích tiếng Anh
  • North Sea Fleet