中文 Trung Quốc
北洋陸軍
北洋陆军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân đội Trung Quốc Bắc (esp. dưới thời lãnh chúa)
北洋陸軍 北洋陆军 phát âm tiếng Việt:
[Bei3 yang2 lu4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
north China army (esp. during the warlords period)
北派螳螂拳 北派螳螂拳
北流 北流
北流市 北流市
北海市 北海市
北海艦隊 北海舰队
北海道 北海道