中文 Trung Quốc
北洋
北洋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên nhà thanh cho ven biển tỉnh Liêu Ninh, Hebei, và Shandong
北洋 北洋 phát âm tiếng Việt:
[Bei3 yang2]
Giải thích tiếng Anh
the Qing Dynasty name for the coastal provinces of Liaoning, Hebei, and Shandong
北洋政府 北洋政府
北洋水師 北洋水师
北洋系 北洋系
北洋軍閥 北洋军阀
北洋陸軍 北洋陆军
北派螳螂拳 北派螳螂拳