中文 Trung Quốc
北江
北江
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sông Beijiang
北江 北江 phát âm tiếng Việt:
[Bei3 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
Beijiang River
北汽 北汽
北洋 北洋
北洋政府 北洋政府
北洋系 北洋系
北洋軍 北洋军
北洋軍閥 北洋军阀