中文 Trung Quốc
北極熊
北极熊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gấu Bắc cực
北極熊 北极熊 phát âm tiếng Việt:
[bei3 ji2 xiong2]
Giải thích tiếng Anh
polar bear
北極鷗 北极鸥
北歐 北欧
北歐航空公司 北欧航空公司
北汽 北汽
北洋 北洋
北洋政府 北洋政府