中文 Trung Quốc
  • 北斗七星 繁體中文 tranditional chinese北斗七星
  • 北斗七星 简体中文 tranditional chinese北斗七星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đại hùng
  • Great Bear
  • Đẩu
北斗七星 北斗七星 phát âm tiếng Việt:
  • [bei3 dou3 qi1 xing1]

Giải thích tiếng Anh
  • Ursa Major
  • Great Bear
  • Big Dipper