中文 Trung Quốc
北方佬
北方佬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
XIII
guy từ phía bắc
Yankee
北方佬 北方佬 phát âm tiếng Việt:
[bei3 fang1 lao3]
Giải thích tiếng Anh
northerner
guy from the north
Yankee
北方工業 北方工业
北方民族大學 北方民族大学
北方邦 北方邦
北朝鮮 北朝鲜
北朱雀 北朱雀
北林 北林