中文 Trung Quốc
  • 北山羊 繁體中文 tranditional chinese北山羊
  • 北山羊 简体中文 tranditional chinese北山羊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ibex
北山羊 北山羊 phát âm tiếng Việt:
  • [bei3 shan1 yang2]

Giải thích tiếng Anh
  • ibex