中文 Trung Quốc
北山羊
北山羊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ibex
北山羊 北山羊 phát âm tiếng Việt:
[bei3 shan1 yang2]
Giải thích tiếng Anh
ibex
北島 北岛
北嶽 北岳
北川 北川
北川羌族自治縣 北川羌族自治县
北市區 北市区
北師大 北师大