中文 Trung Quốc
化齋
化斋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu xin cho thực phẩm (của nhà sư)
化齋 化斋 phát âm tiếng Việt:
[hua4 zhai1]
Giải thích tiếng Anh
to beg for food (of monks)
北 北
北上 北上
北上廣 北上广
北亞 北亚
北京 北京
北京中醫藥大學 北京中医药大学