中文 Trung Quốc
北上
北上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi lên phía bắc
北上 北上 phát âm tiếng Việt:
[bei3 shang4]
Giải thích tiếng Anh
to go up north
北上廣 北上广
北二外 北二外
北亞 北亚
北京中醫藥大學 北京中医药大学
北京人 北京人
北京南苑機場 北京南苑机场