中文 Trung Quốc
匆遽
匆遽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vội vã
impetuous
phát ban
匆遽 匆遽 phát âm tiếng Việt:
[cong1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
hurried
impetuous
rash
匈 匈
匈 匈
匈奴 匈奴
匈牙利語 匈牙利语
匈語 匈语
匉 匉