中文 Trung Quốc
勞力士
劳力士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rolex (Thụy sĩ đồng hồ thương hiệu)
勞力士 劳力士 phát âm tiếng Việt:
[Lao2 li4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Rolex (Swiss wristwatch brand)
勞動 劳动
勞動人民 劳动人民
勞動保險 劳动保险
勞動合同 劳动合同
勞動報 劳动报
勞動改造 劳动改造