中文 Trung Quốc
勃勃
勃勃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát triển mạnh
mạnh mẽ
exuberant
勃勃 勃勃 phát âm tiếng Việt:
[bo2 bo2]
Giải thích tiếng Anh
thriving
vigorous
exuberant
勃固 勃固
勃固山脈 勃固山脉
勃固河 勃固河
勃朗寧 勃朗宁
勃朗峰 勃朗峰
勃海 勃海