中文 Trung Quốc
劾
劾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để impeach
劾 劾 phát âm tiếng Việt:
[he2]
Giải thích tiếng Anh
to impeach
勁 劲
勁 劲
勁兒 劲儿
勁卒 劲卒
勁吹 劲吹
勁射 劲射