中文 Trung Quốc
労
労
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 勞|劳
労 労 phát âm tiếng Việt:
[lao2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 勞|劳
劵 券
劵 劵
効 效
劼 劼
劾 劾
勁 劲