中文 Trung Quốc
力排眾議
力排众议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng một mặt đất chống lại ý kiến của công chúng (thành ngữ)
力排眾議 力排众议 phát âm tiếng Việt:
[li4 pai2 zhong4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to stand one's ground against the opinion of the masses (idiom)
力攻 力攻
力有未逮 力有未逮
力氣 力气
力波 力波
力爭 力争
力爭上游 力争上游