中文 Trung Quốc
力波
力波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ReeB bia
力波 力波 phát âm tiếng Việt:
[li4 bo1]
Giải thích tiếng Anh
Reeb beer
力爭 力争
力爭上游 力争上游
力畜 力畜
力矩 力矩
力臂 力臂
力行 力行