中文 Trung Quốc
  • 力挫 繁體中文 tranditional chinese力挫
  • 力挫 简体中文 tranditional chinese力挫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giành chiến thắng là kết quả của nỗ lực ngoan cường
  • để chống lại đối thủ cạnh tranh khó khăn
力挫 力挫 phát âm tiếng Việt:
  • [li4 cuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to win as a result of tenacious effort
  • to fight off tough competition