中文 Trung Quốc
劍法
剑法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng rào
thanh kiếm-chơi
劍法 剑法 phát âm tiếng Việt:
[jian4 fa3]
Giải thích tiếng Anh
fencing
sword-play
劍術 剑术
劍走偏鋒 剑走偏锋
劍走偏鋒 剑走偏锋
劍身 剑身
劍道 剑道
劍閣 剑阁