中文 Trung Quốc
劍橋
剑桥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cambridge
劍橋 剑桥 phát âm tiếng Việt:
[Jian4 qiao2]
Giải thích tiếng Anh
Cambridge
劍橋大學 剑桥大学
劍河 剑河
劍河縣 剑河县
劍術 剑术
劍走偏鋒 剑走偏锋
劍走偏鋒 剑走偏锋