中文 Trung Quốc
  • 劍客 繁體中文 tranditional chinese劍客
  • 剑客 简体中文 tranditional chinese剑客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Fencer (tức là sportsman tham gia vào hàng rào)
劍客 剑客 phát âm tiếng Việt:
  • [jian4 ke4]

Giải thích tiếng Anh
  • fencer (i.e. sportsman involved in fencing)