中文 Trung Quốc
劍客
剑客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fencer (tức là sportsman tham gia vào hàng rào)
劍客 剑客 phát âm tiếng Việt:
[jian4 ke4]
Giải thích tiếng Anh
fencer (i.e. sportsman involved in fencing)
劍尖 剑尖
劍川 剑川
劍川縣 剑川县
劍柄 剑柄
劍橋 剑桥
劍橋大學 剑桥大学