中文 Trung Quốc
創辦人
创办人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người sáng lập (của cơ sở giáo dục vv)
創辦人 创办人 phát âm tiếng Việt:
[chuang4 ban4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
founder (of an institution etc)
創辦者 创办者
創造 创造
創造力 创造力
創造者 创造者
創造論 创造论
剷 铲