中文 Trung Quốc
創始人
创始人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người sáng tạo
người sáng lập
khởi sự
創始人 创始人 phát âm tiếng Việt:
[chuang4 shi3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
creator
founder
initiator
創始者 创始者
創巨痛深 创巨痛深
創建 创建
創意 创意
創投基金 创投基金
創收 创收