中文 Trung Quốc
創世論
创世论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
creationism (tôn giáo)
創世論 创世论 phát âm tiếng Việt:
[chuang4 shi4 lun4]
Giải thích tiếng Anh
creationism (religion)
創作 创作
創作力 创作力
創作者 创作者
創傷後 创伤后
創傷後壓力 创伤后压力
創傷後壓力紊亂 创伤后压力紊乱