中文 Trung Quốc
  • 剮 繁體中文 tranditional chinese
  • 剐 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cắt thịt như là hình phạt
剮 剐 phát âm tiếng Việt:
  • [gua3]

Giải thích tiếng Anh
  • cut off the flesh as punishment