中文 Trung Quốc
  • 剪徑 繁體中文 tranditional chinese剪徑
  • 剪径 简体中文 tranditional chinese剪径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhưng và cướp
  • vụ cướp đường cao tốc
剪徑 剪径 phát âm tiếng Việt:
  • [jian3 jing4]

Giải thích tiếng Anh
  • to waylay and rob
  • highway robbery