中文 Trung Quốc
  • 剪成 繁體中文 tranditional chinese剪成
  • 剪成 简体中文 tranditional chinese剪成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cắt thành
剪成 剪成 phát âm tiếng Việt:
  • [jian3 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • cut into