中文 Trung Quốc
  • 剛好 繁體中文 tranditional chinese剛好
  • 刚好 简体中文 tranditional chinese刚好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chỉ
  • chính xác
  • xảy ra để
剛好 刚好 phát âm tiếng Việt:
  • [gang1 hao3]

Giải thích tiếng Anh
  • just
  • exactly
  • to happen to be