中文 Trung Quốc
  • 剛巧 繁體中文 tranditional chinese剛巧
  • 刚巧 简体中文 tranditional chinese刚巧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bởi cơ hội
  • bởi sự trùng hợp
  • bởi chúc may mắn
剛巧 刚巧 phát âm tiếng Việt:
  • [gang1 qiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • by chance
  • by coincidence
  • by good luck