中文 Trung Quốc
判刑
判刑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để câu (đến nhà tù vv)
判刑 判刑 phát âm tiếng Việt:
[pan4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to sentence (to prison etc)
判別 判别
判別式 判别式
判官 判官
判據 判据
判斷 判断
判斷力 判断力