中文 Trung Quốc
  • 八字形 繁體中文 tranditional chinese八字形
  • 八字形 简体中文 tranditional chinese八字形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hình dạng tương tự như 八 ký tự hoặc 8
  • V-hình dạng
  • splayed
  • hình tám
八字形 八字形 phát âm tiếng Việt:
  • [ba1 zi4 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • shape resembling the character 八 or 8
  • V-shape
  • splayed
  • figure of eight