中文 Trung Quốc
兩相情願
两相情愿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cả hai bên sẵn sàng
bởi thoả thuận
兩相情願 两相情愿 phát âm tiếng Việt:
[liang3 xiang1 qing2 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
both sides are willing
by mutual consent
兩碼事 两码事
兩立 两立
兩端 两端
兩者 两者
兩耳不聞窗外事 两耳不闻窗外事
兩肋插刀 两肋插刀