中文 Trung Quốc
  • 兩相情願 繁體中文 tranditional chinese兩相情願
  • 两相情愿 简体中文 tranditional chinese两相情愿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cả hai bên sẵn sàng
  • bởi thoả thuận
兩相情願 两相情愿 phát âm tiếng Việt:
  • [liang3 xiang1 qing2 yuan4]

Giải thích tiếng Anh
  • both sides are willing
  • by mutual consent