中文 Trung Quốc
兩江道
两江道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tỉnh tỉnh Ryanggang ở Bắc Bắc Triều tiên, tiếp giáp với tỉnh Cát Lâm
兩江道 两江道 phát âm tiếng Việt:
[Liang3 jiang1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
Ryanggang province province in north North Korea, adjacent to Jilin province
兩河 两河
兩河文明 两河文明
兩河流域 两河流域
兩湖 两湖
兩漢 两汉
兩生類 两生类