中文 Trung Quốc
兩河
两河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai con sông
Mesopotamia
兩河 两河 phát âm tiếng Việt:
[liang3 he2]
Giải thích tiếng Anh
two rivers
Mesopotamia
兩河文明 两河文明
兩河流域 两河流域
兩清 两清
兩漢 两汉
兩生類 两生类
兩用 两用