中文 Trung Quốc
兩千年
两千年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm 2000
năm 2000
兩千年 两千年 phát âm tiếng Việt:
[liang3 qian1 nian2]
Giải thích tiếng Anh
the year 2000
2000 years
兩口子 两口子
兩句 两句
兩回事 两回事
兩國之間 两国之间
兩國相爭,不斬來使 两国相争,不斩来使
兩國關係 两国关系