中文 Trung Quốc
  • 兩國相爭,不斬來使 繁體中文 tranditional chinese兩國相爭,不斬來使
  • 两国相争,不斩来使 简体中文 tranditional chinese两国相争,不斩来使
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Khi hai Vương Quốc đang có chiến tranh, họ không thực hiện sứ thần (thành ngữ)
兩國相爭,不斬來使 两国相争,不斩来使 phát âm tiếng Việt:
  • [liang2 guo2 xiang1 zheng1 , bu4 zhan3 lai2 shi3]

Giải thích tiếng Anh
  • when two kingdoms are at war, they don't execute envoys (idiom)