中文 Trung Quốc
  • 兩倍 繁體中文 tranditional chinese兩倍
  • 两倍 简体中文 tranditional chinese两倍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hai lần càng nhiều
  • tăng gấp đôi số tiền
兩倍 两倍 phát âm tiếng Việt:
  • [liang3 bei4]

Giải thích tiếng Anh
  • twice as much
  • double the amount