中文 Trung Quốc
兩倍
两倍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai lần càng nhiều
tăng gấp đôi số tiền
兩倍 两倍 phát âm tiếng Việt:
[liang3 bei4]
Giải thích tiếng Anh
twice as much
double the amount
兩側 两侧
兩側對稱 两侧对称
兩儀 两仪
兩全其美 两全其美
兩分法 两分法
兩千年 两千年