中文 Trung Quốc
初審
初审
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xét xử sơ bộ
初審 初审 phát âm tiếng Việt:
[chu1 shen3]
Giải thích tiếng Anh
preliminary trial
初小 初小
初年 初年
初戀 初恋
初文 初文
初更 初更
初期 初期