中文 Trung Quốc
初中生
初中生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh viên cao học cơ sở
初中生 初中生 phát âm tiếng Việt:
[chu1 zhong1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
junior high student
初二 初二
初伏 初伏
初估 初估
初冬 初冬
初出茅廬 初出茅庐
初刻拍案驚奇 初刻拍案惊奇