中文 Trung Quốc
列缺
列缺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sét (archaic từ)
列缺 列缺 phát âm tiếng Việt:
[lie4 que1]
Giải thích tiếng Anh
lightning (archaic word)
列缺霹靂 列缺霹雳
列舉 列举
列表 列表
列車員 列车员
列車長 列车长
列隊 列队