中文 Trung Quốc
  • 列缺 繁體中文 tranditional chinese列缺
  • 列缺 简体中文 tranditional chinese列缺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sét (archaic từ)
列缺 列缺 phát âm tiếng Việt:
  • [lie4 que1]

Giải thích tiếng Anh
  • lightning (archaic word)