中文 Trung Quốc
全景
全景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầm nhìn
全景 全景 phát âm tiếng Việt:
[quan2 jing3]
Giải thích tiếng Anh
panoramic view
全書 全书
全會 全会
全本 全本
全椒縣 全椒县
全權 全权
全權代表 全权代表