中文 Trung Quốc
全權代表
全权代表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một mệnh toàn quyền (đại diện)
全權代表 全权代表 phát âm tiếng Việt:
[quan2 quan2 dai4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
a plenipotentiary (representative)
全權大使 全权大使
全殲 全歼
全民 全民
全民投票 全民投票
全民皆兵 全民皆兵
全民義務植樹日 全民义务植树日