中文 Trung Quốc
刑事警察局
刑事警察局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cục điều tra hình sự
刑事警察局 刑事警察局 phát âm tiếng Việt:
[Xing2 shi4 Jing3 cha2 ju2]
Giải thích tiếng Anh
Criminal Investigation Bureau
刑人 刑人
刑具 刑具
刑名 刑名
刑堂 刑堂
刑場 刑场
刑天 刑天