中文 Trung Quốc
刑堂
刑堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tra tấn buồng
刑堂 刑堂 phát âm tiếng Việt:
[xing2 tang2]
Giải thích tiếng Anh
torture chamber
刑場 刑场
刑天 刑天
刑庭 刑庭
刑戮 刑戮
刑房 刑房
刑拘 刑拘