中文 Trung Quốc
刑事
刑事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình sự
hình sự
刑事 刑事 phát âm tiếng Việt:
[xing2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
criminal
penal
刑事審判庭 刑事审判庭
刑事局 刑事局
刑事拘留 刑事拘留
刑事法院 刑事法院
刑事犯 刑事犯
刑事訴訟法 刑事诉讼法